Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
ガザ地区 ガザちく
dải Gaza
撤退 てったい
sự rút lui; sự rút khỏi
全面撤退 ぜんめんてったい
rút lui hoàn toàn
撤退する てったいする
rút lui; rút khỏi
部隊撤退 ぶたいてったい
toán quân withdrawal
市場撤退 しじょうてったい
rời khỏi thị trường
全艦撤退 ぜんかんてったい
All ships retreat (military command), complete ship withdrawal