Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji ガリレオ (測位システム)
Hán tự
測
- TRẮCKunyomi
はか.る
Onyomi
ソク
Số nét
12
JLPT
N2
Bộ
則 TẮC 氵 THỦY
Nghĩa
Đo chiều sâu, nói rộng ra phàm sự đo lường đều gọi là trắc cả. Trong.
Giải nghĩa
- Đo chiều sâu, nói rộng ra phàm sự đo lường đều gọi là trắc cả. Như bất trắc [不測] không lường được.
- Đo chiều sâu, nói rộng ra phàm sự đo lường đều gọi là trắc cả. Như bất trắc [不測] không lường được.
- Trong.
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
はか.る
Onyomi