Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
概測 概測
đo đạc sơ bộ
ガリレオ
nhà bác học Ga-li-lê; Galile.
全地球測位システム ぜんちきゅうそくいシステム
global positioning system, GPS
測位 そくい
định vị
概測する 概測する
ước tính
位置測定 いちそくてい
sự định vị trục
よーろっぱしはらいたんい ヨーロッパ支払い単位
đơn vị thanh toán châu âu.
方位測定器 ほういそくていき
thiết bị đo vị trí