Chi tiết chữ kanji ケルクリング皺襞
Hán tự
襞
- BÍCHKunyomi
ひだしわ
Onyomi
ヘキヒャク
Số nét
19
Bộ
辟 TÍCH 衣 Y
Nghĩa
Gấp áo. Bích tích [襞襀] (1) Chăng vải lụa cho thẳng ra rồi gấp lại từng nếp.
Giải nghĩa
- Gấp áo.
- Gấp áo.
- Bích tích [襞襀] (1) Chăng vải lụa cho thẳng ra rồi gấp lại từng nếp. (2) Nếp gấp quần áo. (3) Sửa sang.