Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ケルクリング皺襞
胃底皺襞形成術 いていしゅうへきけいせいじゅつ
phẫu thuật khâu xếp nếp đáy vị vào thực quản (fundoplication)
襞 ひだ
xếp nếp; gấp nếp; những mang cá (má sệ) (của) một nấm (mycology)
皺皺 しわしわ シワシワ
nhàu nát, nhăn nheo
襞襟 ひだえり
cổ áo xếp nếp (châu Âu, thế kỷ16)
山襞 やまひだ
xếp lại (của) một núi
褶襞 しゅうへき
xếp lại (trên (về) một núi)
皺 しわ
nếp nhăn
蒙古襞 もうこひだ こうむこひだ
nếp quạt