Chi tiết chữ kanji コロポックルの枕
Hán tự
枕
- CHẨM, CHẤMKunyomi
まくら
Onyomi
チンシン
Số nét
8
Bộ
冘 木 MỘC
Nghĩa
Xương trong óc cá. Cái đòn sau xe. Cái gối. Một âm là chấm. Tới, đến.
Giải nghĩa
- Xương trong óc cá.
- Xương trong óc cá.
- Cái đòn sau xe.
- Cái gối. Nguyễn Trãi [阮廌] : Thuyền song thôi chẩm đáo thiên minh [船窗推枕到天明] (Qui Côn Sơn chu trung tác [歸崑山舟中作]) Nằm ở cửa sổ thuyền trăn trở gối đến sáng.
- Một âm là chấm. Gối đầu.
- Tới, đến.
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
まくら
Onyomi