Chi tiết chữ kanji コーヒー残渣吐血
Hán tự
渣
- TRAOnyomi
サ
Số nét
12
Nghĩa
Cặn bã, phàm chất gì lỏng lọc bỏ trên đi còn phần đọng lại gọi là tra.
Giải nghĩa
- Cặn bã, phàm chất gì lỏng lọc bỏ trên đi còn phần đọng lại gọi là tra.
- Cặn bã, phàm chất gì lỏng lọc bỏ trên đi còn phần đọng lại gọi là tra.
Onyomi
サ
沈渣 | ちんさ | Cặn |