Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
残渣 ざんさ
phần cặn, phần bã
吐血 とけつ
hộc máu
血反吐 ちへど
máu nôn ra
沈渣 ちんさ
chứng ứ máu chỗ thấp
吐血する とけつする
thổ huyết.
血を吐く ちをはく
khạc máu
ざんひん(ほけん) 残品(保険)
hàng còn lại (bảo hiểm).
コーヒー
Cà phê