Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji ゴミ漁り
Hán tự
漁
- NGƯKunyomi
あさ.る
Onyomi
ギョリョウ
Số nét
14
JLPT
N2
Bộ
魚 NGƯ 氵 THỦY
Nghĩa
Bắt cá, đánh cá. Lấy bừa. Ngư lợi [漁利] lừa gạt lấy lời.
Giải nghĩa
- Bắt cá, đánh cá. Âu Dương Tu [歐陽修] : Lâm khê nhi ngư [臨溪而漁] (Túy Ông đình ký [醉翁亭記]) Vào ngòi câu cá.
- Bắt cá, đánh cá. Âu Dương Tu [歐陽修] : Lâm khê nhi ngư [臨溪而漁] (Túy Ông đình ký [醉翁亭記]) Vào ngòi câu cá.
- Lấy bừa.
- Ngư lợi [漁利] lừa gạt lấy lời.
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
あさ.る
Onyomi
ギョ