ゴミ漁り
ゴミあさり「NGƯ」
☆ Danh từ
Bới rác

ゴミ漁り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ゴミ漁り
ゴミ取り ゴミとり
mo hót rác.
ゴミとり ゴミ取り
mo hót rác.
漁り すなどり あさり いさり
sự tìm mồi (chim), sự sục sạo tìm mồi (chó); sự sục sạo tìm kiếm; việc dò tìm và đánh bắt cá; 「買い―・る」mua ở chổ này chổ kia
chê bai; bã; rác
漁り猫 すなどりねこ スナドリネコ
mèo cá
漁り火 いさりび
lửa đốt lên vào ban đêm (trên tàu) để dụ bắt cá
ゴミ箱 ゴミばこ ごみばこ ゴミはこ
thùng rác.
ゴミばこ ゴミ箱
thùng rác.