Chi tiết chữ kanji サンテレビボックス席
Hán tự
席
- TỊCHKunyomi
むしろ
Onyomi
セキ
Số nét
10
JLPT
N3
Bộ
廿 NHẬP 巾 CÂN 广 NGHIỄM
Nghĩa
Cái chiếu. Chỗ ngồi. Chức vụ. Nhờ, nhân vì. Bao quát.
Giải nghĩa
- Cái chiếu. Như thảo tịch [草席] chiếu cỏ.
- Cái chiếu. Như thảo tịch [草席] chiếu cỏ.
- Chỗ ngồi. Ngày xưa giải chiếu xuống đất mà ngồi nên gọi chỗ ngồi là tịch. Như yến tịch [宴席] chiếu rượu, chỉ bữa tiệc.
- Chức vụ. Ngày xưa giải chiếu để làm việc nên gọi chức vụ là tịch. Như hình tịch [刑席] người bàn giúp về việc hình danh.
- Nhờ, nhân vì. Như tịch tiền nhân chi dư liệt [席前人之餘烈] nhờ chưng nghiệp thừa của người trước.
- Bao quát. Như tịch quyển thiên hạ [席卷天下] cuốn sách cả thiên hạ.
Mẹo
Có 21 chỗ ng
Onyomi