Các từ liên quan tới サンテレビボックス席
席 せき
chỗ ngồi.
席外 せきがい
rời khỏi chỗ ngồi
竹席 たかむしろ
chiếu trúc
碁席 ごせき
đi là câu lạc bộ
配席 はいせき
chỗ ngồi
会席 かいせき
chỗ hội họp; ghế cho mọi người ngồi nhóm họp; món ăn cho người dự tiệc
残席 ざんせき
ghế trống
ボックス席 ボックスせき
Ghế hộp, kiểu chỗ ngồi quây riêng tách biết với bàn khác trong nhà hàng hoặc kiểu 2 ghế đối diện trên tàu điện...