Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji ジュディーを探して
Hán tự
探
- THAM, THÁMKunyomi
さぐ.るさが.す
Onyomi
タン
Số nét
11
JLPT
N3
Bộ
扌 THỦ 罙
Nghĩa
Tìm tòi. Tìm xa. Thử. Dò xét. Hỏi thăm. Tìm kiếm.
Giải nghĩa
- Tìm tòi.
- Tìm tòi.
- Tìm xa. Như tham bản cầu nguyên [探本窮源] thăm đến gốc tìm đến nguồn.
- Thử. Như tham vấn khẩu khí [探問口氣] hỏi thử khẩu khí xem sao.
- Dò xét. Như khuy tham [窺探] thăm dòm, trinh tham [偵探] rình xét, v.v.
- Hỏi thăm. Như tham thân [探視] thăm người thân, tham hữu [探友] thăm bạn.
- Tìm kiếm. Như tham mai [探梅] tìm kiếm mơ, tham hoa [探花] tìm kiếm hoa, v.v. $ Ta quen đọc là thám.
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
さが.す
Onyomi