Chi tiết chữ kanji ストライクウィッチーズ 第501統合戦闘航空団歌唱集 -ミーナ・ディートリンデ・ヴィルケ中佐-
Hán tự
団
- ĐOÀNKunyomi
かたまりまる.い
Onyomi
ダントン
Số nét
6
JLPT
N2
Bộ
囗 VI 寸 THỐN
Nghĩa
Một dạng của chữ đoàn [團].
Giải nghĩa
- Một dạng của chữ đoàn [團].
- Một dạng của chữ đoàn [團].
Onyomi