Các từ liên quan tới ストライクウィッチーズ 第501統合戦闘航空団歌唱集 -ミーナ・ディートリンデ・ヴィルケ中佐-
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
唱歌集 しょうかしゅう
sách bài hát
合唱団 がっしょうだん
dàn hợp xướng; nhóm hợp xướng; đội hợp xướng.
歌合戦 うたがっせん
cuộc thi giọng ca hay, cuộc thi hát
戦術航空統制班 せんじゅつこうくうとうせいはん
chiến thuật phơi phe (đảng) điều khiển
MENA ミーナ
cụm từ gộp chỉ chung về hai khu vực chính và quan trọng trên thế giới, khu vực trung đông/tây nam á với khu vực bắc phi
空集合 くうしゅうごう そらしゅうごう
tập hợp rỗng