Chi tiết chữ kanji スペイン櫛
Hán tự
櫛
- TRẤTKunyomi
くしくしけず.る
Onyomi
シツ
Số nét
17
Bộ
節 TIẾT 木 MỘC
Nghĩa
Cái lược. Gỡ, chải tóc, gỡ tóc, trất phong mộc vũ [櫛風沐雨] dãi gió dầm mưa.
Giải nghĩa
- Cái lược.
- Cái lược.
- Gỡ, chải tóc, gỡ tóc, trất phong mộc vũ [櫛風沐雨] dãi gió dầm mưa.