Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
スペイン
Tây Ban Nha.
スペイン語 スペインご
tiếng Tây Ban Nha
櫛 くし
lược chải đầu; lược
スペイン人 スペインじん
người Tây Ban Nha
スペイン鯛 スペインだい スペインダイ
cá tráp đỏ Nhật Bản
スペイン風邪 スペインかぜ
bệnh cúm tiếng tây ban nha
馬櫛 うまぐし まぐし
bàn chải ngựa
櫛風 しっぷう
cơn gió mạnh.