Chi tiết chữ kanji チリ硝石
Hán tự
硝
- TIÊUOnyomi
ショウ
Số nét
12
JLPT
N1
Bộ
石 THẠCH 肖 TIẾU
Nghĩa
Đá tiêu. Chất trong suốt, đốt cháy dữ, dùng làm thuốc súng thuốc pháo và nấu thủy tinh.
Giải nghĩa
- Đá tiêu. Chất trong suốt, đốt cháy dữ, dùng làm thuốc súng thuốc pháo và nấu thủy tinh.
- Đá tiêu. Chất trong suốt, đốt cháy dữ, dùng làm thuốc súng thuốc pháo và nấu thủy tinh.
Onyomi