チリ硝石
チリしょうせき ちりしょうせき「TIÊU THẠCH」
☆ Danh từ
Nitratine (hoặc nitratite, còn được gọi là niter khối, niter soda hoặc muối Chile, là một khoáng chất, dạng tự nhiên của natri nitrat, NaNO₃)

チリ硝石 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới チリ硝石
硝石 しょうせき
diêm tiêu; nitrat.
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
智利 チリ
Chile (tên chính thức là Cộng hòa Chile là một quốc gia tại Nam Mỹ, có dải bờ biển dài và hẹp xen vào giữa dãy núi Andes và biển Thái Bình Dương)
nước Chi lê.
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
チリソース チリ・ソース
tương ớt
チリパウダー チリ・パウダー
chili powder
海老チリ えびチリ エビチリ
ớt tôm