Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Từ điển mở
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Chi tiết chữ kanji ツタンカーメン王の喇叭
Hán tự
叭
- BÁ
Onyomi
ハツ
Số nét
5
Nghĩa
Lạt bá [喇叭] cái loa. Một giống chó ở phương bắc gọi là lạt bá [喇叭].
Giải nghĩa
Lạt bá [喇叭] cái loa.
Lạt bá [喇叭] cái loa.
Một giống chó ở phương bắc gọi là lạt bá [喇叭].
Thu gọn
Xem thêm
Ví dụ
#
Từ vựng
Hiragana
Hán Việt
Nghĩa
1
喇叭
らっぱ
LẠT BÁ
kèn trompet
2
喇叭手
らっぱしゅ
LẠT BÁ THỦ
người thổi trompet
Kết quả tra cứu kanji
叭
BÁ
喇
LẠT
王
VƯƠNG, VƯỢNG