Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
喇叭 らっぱ
kèn hiệu, còi hiệu
喇叭手 らっぱしゅ
người thổi kèn trumpet
喇叭管炎 らっぱかんえん
viêm vòi trứng
喇叭水仙 らっぱすいせん
(thực vật học) cây thủy tiên hoa vàng
喇叭飲み らっぱのみ ラッパのみ
tu, uống nước từ chai
ツタンカーメン
Tutankamen
喇嘛 らま ラマ
thầy tu ở Tây tạng (Lạt ma)
じょおう 美白の女王です。
nữ vương.