Chi tiết chữ kanji デスパレートな妻たち
Hán tự
妻
- THÊ, THẾKunyomi
つま
Onyomi
サイ
Số nét
8
JLPT
N3
Bộ
女 NỮ 一 NHẤT 肀
Nghĩa
Vợ cả. Một âm là thế.
Giải nghĩa
- Vợ cả.
- Vợ cả.
- Một âm là thế. Gả chồng cho con gái.
Mẹo
Người phụ nữ (女
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
つま
Onyomi