Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
妻子持ち さいしもち つまこもち
người đàn ông với vợ và kid(s)
妻 つま さい
vợ
妻壁 つまがべ
tường đầu hồi
恋妻 こいづま
Vợ yêu.
梵妻 ぼんさい
vợ của thầy tu
先妻 せんさい
vợ trước
本妻 ほんさい
vợ cả.
妻室 さいしつ
vợ, (từ cổ, nghĩa cổ) người đàn bà; bà già