Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji デタラメな残像
Hán tự
残
- TÀNKunyomi
のこ.るのこ.すそこな.うのこ.り
Onyomi
ザンサン
Số nét
10
JLPT
N3
Bộ
㦮 歹 NGẠT
Nghĩa
Giản thể của chữ [殘].
Giải nghĩa
- Giản thể của chữ [殘].
- Giản thể của chữ [殘].
Mẹo
Ba (三) người ch
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
のこ.る
のこ.す
のこ.り
Onyomi