Chi tiết chữ kanji トーア紡コーポレーション
Hán tự
紡
- PHƯỞNGKunyomi
つむ.ぐ
Onyomi
ボウ
Số nét
10
JLPT
N1
Bộ
方 PHƯƠNG 糸 MỊCH
Nghĩa
Các thứ dệt bằng tơ đông đặc mềm nhũn tục gọi là phưởng trù [紡綢]. Xe sợi, đánh sợi.
Giải nghĩa
- Các thứ dệt bằng tơ đông đặc mềm nhũn tục gọi là phưởng trù [紡綢].
- Các thứ dệt bằng tơ đông đặc mềm nhũn tục gọi là phưởng trù [紡綢].
- Xe sợi, đánh sợi.
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
Onyomi