Các từ liên quan tới トーア紡コーポレーション
トーア トーア
định tuyến kiểu củ hành
コーポレーション コーポレイション
công ty
バーチャルコーポレーション バーチャル・コーポレーション
công ty ảo (vc)
パブリックコーポレーション パブリック・コーポレーション
public corporation
紡ぐ つむぐ
kéo sợi
混紡 こんぼう
chỉ hỗn hợp.
綿紡 めんぼう
bông quay
紡車 ぼうしゃ
bánh xe xoay tròn