Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji ヌーヴェル=アキテーヌ地域圏
Hán tự
圏
- QUYỂN, KHUYÊNKunyomi
かこ.い
Onyomi
ケン
Số nét
12
JLPT
N1
Bộ
巻 QUYỂN 囗 VI
Nghĩa
Một dạng của chữ [圈].
Giải nghĩa
- Một dạng của chữ [圈].
- Một dạng của chữ [圈].
Onyomi
圏
- QUYỂN, KHUYÊN