Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Khám phá
Từ điển mở
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Kết quả tra cứu kanji
圏
QUYỂN, KHUYÊN
点
ĐIỂM
Chi tiết chữ kanji 圏点
Hán tự
圏
- QUYỂN, KHUYÊN
Kunyomi
かこ.い
Onyomi
ケン
Số nét
12
JLPT
N1
Bộ
巻
QUYỂN
囗
VI
Phân tích
Nghĩa
Một dạng của chữ [圈].
Giải nghĩa
Một dạng của chữ [圈].
Một dạng của chữ [圈].
Onyomi
ケン
気圏
きけん
Quyển khí
圏内
けんない
Trong khu vực
圏外
けんがい
Vùng bên ngoài
圏点
けんてん
Xoay quanh (cho nhấn mạnh)
大圏
たいけん
Vòng tròn bao quanh một hình cầu