Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Từ điển mở
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Chi tiết chữ kanji ハートは戻らない
Hán tự
戻
- LỆ
Kunyomi
もど.す
もど.る
Onyomi
レイ
Số nét
7
JLPT
N3
Bộ
大
ĐẠI
戸
HỘ
Phân tích
Nghĩa
Quay lại
Giải nghĩa
Quay lại
Quay lại
Mẹo
Anh ấy đã trở n
Xem thêm
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
もど.す
戻す
もどす
Hoàn lại
小戻す
こもどす
Tới ((của) thị trường) tập hợp lại một nhỏ bé
乗り戻す
のりもどす
Lái xe quay lại
切り戻す
きりもどす
Sau chuyển đổi (sự đảo ngược (của) sự dư thừa chuyển sự sửa chữa sau)
割り戻す
わりもどす
Trả lại
もど.る
戻る
もどる
Quay lại
立ち戻る
たちもどる
Tới sự trở lại
舞い戻る
まいもどる
Để đến lùi lại
元に戻る
もとにもどる
Lui lại
払い戻る
はらいもどる
Bớt giá
Onyomi
レイ
暴戻
ぼうれい
Chính sách chuyên quyền
返戻
へんれい
Sự điều hướng lại
Kết quả tra cứu kanji
戻
LỆ