Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ハート形 ハートがた
hình trái tim
ハート
trái tim; hình trái tim.
ハートカム ハート・カム
heart cam
ブロークンハート ブロークン・ハート
trái tim tan vỡ
ハートウォーミング ハート・ウォーミング
heartwarming
チキンハート チキン・ハート
chicken-heart
応じかねます 払い戻しなんか しないってさぁ
không đáp ứng được
無くてはならない なくてはならない
không thể làm