Chi tiết chữ kanji パンドラの匣 (アルバム)
Hán tự
匣
- HẠPKunyomi
はこ
Onyomi
コウ
Số nét
7
Bộ
匚 PHƯƠNG 甲 GIÁP
Nghĩa
Cái hộp.
Giải nghĩa
- Cái hộp.
- Cái hộp.
Ví dụ
# | Từ vựng | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|---|---|---|---|
1 | 匣 | はこ | HẠP | Hộp . |
匣
- HẠPVí dụ
# | Từ vựng | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|---|---|---|---|
1 | 匣 | はこ | HẠP | Hộp . |