Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
パンドラの箱 パンドラのはこ
hộp Pandora
匣 はこ
Hộp.
アルバム
an-bum ca nhạc; an-bum
Album.
鏡匣 きょうこう
hộp gương
文匣 ぶんこう
tủ tài liệu, hộp tài liệu
印匣 しるしくしげ
hộp được niêm phong (dán tem)
匣鉢
bát hộp