Chi tiết chữ kanji ビラを撒く
Hán tự
撒
- TÁT, TẢNKunyomi
ま.く
Onyomi
サンサツ
Số nét
15
Bộ
散 TÁN 扌 THỦ
Nghĩa
Tung ra, buông ra, tòe ra. Như tát thủ [撒手] buông tay. $ Ta quen đọc là chữ tản.
Giải nghĩa
- Tung ra, buông ra, tòe ra. Như tát thủ [撒手] buông tay. $ Ta quen đọc là chữ tản.
- Tung ra, buông ra, tòe ra. Như tát thủ [撒手] buông tay. $ Ta quen đọc là chữ tản.
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
Onyomi