ビラを撒く
びらをまく
Rải truyền đơn.

ビラを撒く được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ビラを撒く
水を撒く みずをまく
tưới nước, hắt nước
ビラ ビラ
miếng; mẩu; mảnh
撒く まく
rải; vẩy (nước); tưới; gieo (hạt); rắc; trải rộng
ピンクビラ ピンク・ビラ
tờ rơi quảng cáo dịch vụ người lớn
広告ビラ こうこくビラ
tờ rơi quảng cáo; áp phích quảng cáo
せんでんビラ 宣伝ビラ
truyền đơn.
ばら撒く ばらまく
rải rác, tung tóe
振り撒く ふりまく
trải; rải rắc; rải lên; rải (tiền...)