Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji ファンファーレが鳴り響く
Hán tự
鳴
- MINHKunyomi
な.くな.るな.らす
Onyomi
メイ
Số nét
14
JLPT
N3
Bộ
鳥 ĐIỂU 口 KHẨU
Nghĩa
Tiếng chim hót. Nói rộng ra phàm cái gì phát ra tiếng đều gọi là minh.
Giải nghĩa
- Tiếng chim hót.
- Tiếng chim hót.
- Nói rộng ra phàm cái gì phát ra tiếng đều gọi là minh. Như minh cổ [鳴鼓] đánh trống.
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
な.く
な.らす
Onyomi