Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
鳴り響く なりひびく
vang vọng; dội lại; vang lại; (nghĩa bóng) nổi tiếng, tiếng tăm vang vọng
ファンファール ファンファーレ
hội chợ cười; chỗ vui đùa
エヌきょう N響
dàn nhạc giao hưởng NHK
おんきょう・えいぞう 音響・映像
Nghe nhìn; âm thanh và hình ảnh (AV)
名が響く ながひびく
nổi tiếng, được nhiều người biết đến
猫が鳴く ねこがなく
Tiếng mèo kêu
響く ひびく
vang vọng; chấn động
鳴く なく
kêu; hót; hú