Chi tiết chữ kanji ブザー・ビート〜崖っぷちのヒーロー〜
Hán tự
崖
- NHAIKunyomi
がけきしはて
Onyomi
ガイゲギ
Số nét
11
Bộ
厂 HÁN 圭 KHUÊ 山 SAN
Nghĩa
Ven núi. Cũng như chữ nhai [厓]. Nguyễn Du [阮攸] : Hồi đầu dĩ cách vạn trùng nhai [回頭已隔萬重崖] (Vọng Quan Âm miếu [望觀音廟]) Quay đầu lại đã cách núi muôn trùng.
Giải nghĩa
- Ven núi. Cũng như chữ nhai [厓]. Nguyễn Du [阮攸] : Hồi đầu dĩ cách vạn trùng nhai [回頭已隔萬重崖] (Vọng Quan Âm miếu [望觀音廟]) Quay đầu lại đã cách núi muôn trùng.
- Ven núi. Cũng như chữ nhai [厓]. Nguyễn Du [阮攸] : Hồi đầu dĩ cách vạn trùng nhai [回頭已隔萬重崖] (Vọng Quan Âm miếu [望觀音廟]) Quay đầu lại đã cách núi muôn trùng.
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
がけ
Onyomi