Các từ liên quan tới ブザー・ビート〜崖っぷちのヒーロー〜
崖っぷち がけっぷち
ranh giới
ヒーロー ヒーロー
anh hùng; người hùng.
ブザー ブザー
còi tầm; chuông điện; còi lệnh.
崖っ縁 がけっぷち
Thời điểm quan trọng, cạnh(vách đá, vách núi)
ヒーローインタービュー ヒーローインタビュー ヒーロー・インタービュー ヒーロー・インタビュー
interview with leading player in a game (esp. baseball), player-of-the-game interview
ビート族 ビートぞく
thế hệ Beat (Beat generation)
ビート板 ビートばん
Một bảng làm bằng nhựa tổng hợp được sử dụng cho các bài tập như chân bơi.
còi báo động