Chi tiết chữ kanji ベツレヘムの螺鈿細工
Hán tự
鈿
- ĐIỀNKunyomi
かんざし
Onyomi
デンテン
Số nét
13
Nghĩa
Cái bông bèo. Một thứ làm bằng vàng, trên cắm lông con chả, dùng làm đồ trang sức đầu của đàn bà. Đồ sơn khảm chai hay xà cừ gọi là loa điền [螺鈿].
Giải nghĩa
- Cái bông bèo. Một thứ làm bằng vàng, trên cắm lông con chả, dùng làm đồ trang sức đầu của đàn bà. Đồ sơn khảm chai hay xà cừ gọi là loa điền [螺鈿].
- Cái bông bèo. Một thứ làm bằng vàng, trên cắm lông con chả, dùng làm đồ trang sức đầu của đàn bà. Đồ sơn khảm chai hay xà cừ gọi là loa điền [螺鈿].