Các từ liên quan tới ベツレヘムの螺鈿細工
螺鈿細工 らでんざいく
khảm vỏ trai ngọc
螺鈿 らでん
vỏ trai ngọc
細螺 きさご きしゃご
ốc bờ; ốc mút.
細工のみ さいくのみ
dao tiện
細工 さいく
tác phẩm; sự chế tác
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
じんこうニューラルネットワーク 人工ニューラルネットワーク
Mạng thần kinh nhân tạo.