Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji ベーコンと卵とチーズのサンドイッチ
Hán tự
卵
- NOÃNKunyomi
たまご
Onyomi
ラン
Số nét
7
JLPT
N2
Bộ
丶 CHỦ 卯 MÃO
Nghĩa
Cái trứng. Cái hạt dái.
Giải nghĩa
- Cái trứng. Như nguy như lũy noãn [危如累卵] nguy như trứng xếp chồng, thế như noãn thạch [勢如卵石] thế như trứng với đá. Nghĩa là cứng mềm không chịu nổi nhau vậy. Nuôi nấng cũng gọi là noãn dực [卵翼] nghĩa là như chim ấp trứng vậy.
- Cái trứng. Như nguy như lũy noãn [危如累卵] nguy như trứng xếp chồng, thế như noãn thạch [勢如卵石] thế như trứng với đá. Nghĩa là cứng mềm không chịu nổi nhau vậy. Nuôi nấng cũng gọi là noãn dực [卵翼] nghĩa là như chim ấp trứng vậy.
- Cái hạt dái.
Mẹo
Hãy đập vớ q
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
たまご
Onyomi