Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
グリルドチーズサンドイッチ グリルドチーズサンド グリルド・チーズ・サンドイッチ グリルド・チーズ・サンド
grilled cheese sandwich, grilled cheese
ベーコン ベーコン
thịt heo hun khói
卵とじ たまごとじ
súp hoặc món hầm có một quả trứng đánh tan được đổ vào trước khi phục vụ
とろけるチーズ
cheesing for melting, melting cheese
チーズ チーズ
pho mát
サンドイッチ サンドウィッチ
bánh mì săn-wích
ベーコンエッグ ベーコン・エッグ
bacon (and) eggs
ショルダーベーコン ショルダー・ベーコン
shoulder bacon