Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji ミトコンドリア膜間腔
Hán tự
腔
- KHANG, XOANGOnyomi
コウ
Số nét
12
Bộ
空 KHÔNG ⺼
Nghĩa
Xương rỗng. Chỗ rỗng không ở trong ngực cũng gọi là khang. Điệu hát.
Giải nghĩa
- Xương rỗng. Các loài động vật như sâu bọ, san hô gọi là khang tràng động vật [腔腸動物] loài động vật ruột rỗng.
- Xương rỗng. Các loài động vật như sâu bọ, san hô gọi là khang tràng động vật [腔腸動物] loài động vật ruột rỗng.
- Chỗ rỗng không ở trong ngực cũng gọi là khang.
- Điệu hát. Ta quen đọc là chữ xoang.