Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ミトコンドリア膜 ミトコンドリアまく
màng ti thể
心膜腔 しんまくこう
khoang màng ngòai tim
胸膜腔 きょうまくくう きょうまくこう
pleural cavity
腹膜腔 ふくまくくー
khoang phúc mạc
羊膜腔 ようまくくう ようまくこう
khoang ối, túi ối
間膜 かんまく ままく
dây chằng, (từ hiếm, nghĩa hiếm) dây ràng buộc
クモ膜下腔 クモまくかくう くもまくかくう
subarachnoid space
硬膜下腔 こーまくげくー
khoang dưới màng cứng