Chi tiết chữ kanji メリケン黄脚鷸
Hán tự
鷸
- DUẬTKunyomi
しぎ
Onyomi
イツ
Số nét
23
Nghĩa
Chim dẽ giun, một giống chim mỏ dài, ngoài đầu mỏ thì rắn, trong có da mỏng bao bọc, lưng sắc như tro, có hoa trắng, ngực và bụng trắng toát, hay ở ngoài đồng ăn sâu, cá nhỏ.
Giải nghĩa
- Chim dẽ giun, một giống chim mỏ dài, ngoài đầu mỏ thì rắn, trong có da mỏng bao bọc, lưng sắc như tro, có hoa trắng, ngực và bụng trắng toát, hay ở ngoài đồng ăn sâu, cá nhỏ.
- Chim dẽ giun, một giống chim mỏ dài, ngoài đầu mỏ thì rắn, trong có da mỏng bao bọc, lưng sắc như tro, có hoa trắng, ngực và bụng trắng toát, hay ở ngoài đồng ăn sâu, cá nhỏ.
Ví dụ
# | Từ vựng | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|---|---|---|---|
1 | 磯鷸 | KI DUẬT | chim nhỏ sống ở gần những nơi có cát ướt gần các dòng sông |