Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
メリケン黄脚鷸
メリケンきあししぎ メリケンキアシシギ
wandering tattler (species of sandpiper, Tringa incana)
黄脚鷸 きあししぎ キアシシギ
chim choắt đuôi xám
メリケン粉 メリケンこ
bột mì.
メリケンこ メリケン粉
米利堅 メリケン
America, American
鷸 しぎ かわせみ
chim rẽ (tên một loài chim)
メリケンサック メリケン・サック
knuckle dusters, brass knuckles
磯鷸 いそしぎ イソシギ
chim nhỏ sống ở gần những nơi có cát ướt gần các dòng sông
田鷸 たしぎ タシギ
gallinago gallinago (là một loài chim trong họ Scolopacidae)
Đăng nhập để xem giải thích