Chi tiết chữ kanji ヨード化ケシ油脂肪酸エチルエステル
Hán tự
肪
- PHƯƠNGOnyomi
ボウ
Số nét
8
JLPT
N1
Bộ
方 PHƯƠNG ⺼
Nghĩa
Chi phương [脂肪] mỡ lá. Chất bổ của loài cây cỏ cũng gọi là chi phương.
Giải nghĩa
- Chi phương [脂肪] mỡ lá.
- Chi phương [脂肪] mỡ lá.
- Chất bổ của loài cây cỏ cũng gọi là chi phương.
Onyomi