Các từ liên quan tới ヨード化ケシ油脂肪酸エチルエステル
ヨード化油 ヨードかゆ
dầu iốt
脂肪油 しぼうゆ
dầu béo
脂肪酸 しぼうさん
a-xít béo
にさんかイオウ 二酸化イオウ
Đioxit sulfur.
牛脂脂肪酸 ぎゅうししぼうさん
axit béo từ mỡ bò
にさんかケイそ 二酸化ケイ素
Đioxit silic.
脂肪酸デサチュラーゼ しぼうさんデサチュラーゼ
enzym khử sự bão hòa của axit béo
トランス脂肪酸 トランスしぼうさん
chất béo trans, chất béo dạng trans hay acid béo dạng trans, còn gọi là chất béo cấu hình khác bên hoặc acid béo xấu