Chi tiết chữ kanji ラクダ痘
Hán tự
痘
- ĐẬUOnyomi
トウ
Số nét
12
JLPT
N1
Bộ
豆 ĐẬU 疒 NẠCH
Nghĩa
Lên đậu, lên mùa. Lấy giống đậu ở trâu trồng vào tay người cho khỏi lên đậu gọi là chủng đậu [種痘] trồng đậu.
Giải nghĩa
- Lên đậu, lên mùa. Cũng gọi là thiên hoa [天花].
- Lên đậu, lên mùa. Cũng gọi là thiên hoa [天花].
- Lấy giống đậu ở trâu trồng vào tay người cho khỏi lên đậu gọi là chủng đậu [種痘] trồng đậu. Cũng gọi là chủng hoa [種花].
Onyomi