Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Từ điển mở
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Kết quả tra cứu kanji
攫
QUẶC
日
NHẬT, NHỰT
一
NHẤT
金
KIM
千
THIÊN
島
ĐẢO
列
LIỆT
本
BỔN, BẢN
Chi tiết chữ kanji 一攫千金!日本ルー列島
Hán tự
攫
- QUẶC
Kunyomi
さら.う
つか.む
Onyomi
カク
Số nét
23
Nghĩa
Chộp lấy, vồ lấy, bắt lấy.
Giải nghĩa
Chộp lấy, vồ lấy, bắt lấy.
Chộp lấy, vồ lấy, bắt lấy.
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
さら.う
攫う
さらう
Để mang bên ngoài
掻っ攫う
かっさらう
Bắt quả tang
Onyomi
カク
一攫千金
いっかくせんきん
Có nhanh giàu